Bỏ qua nội dung
Vật liệu xây dựng Phú HưngVật liệu xây dựng Phú Hưng
  • GIÁ TỐT NHẤT - CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT - GIAO HÀNG NHANH NHẤT
    • Liên hệ
    • 8:00 - 22:00
    • 0938013177
  • 2
      • × Gạch ống tuynel Phước An
        1 × 1,100₫
      • × Tôn đổ sàn decking
        1 × 100,000₫

      Tổng số phụ: 101,100₫

      Xem giỏ hàngThanh toán

  • 2
    Giỏ hàng
    • × Gạch ống tuynel Phước An
      1 × 1,100₫
    • × Tôn đổ sàn decking
      1 × 100,000₫

    Tổng số phụ: 101,100₫

    Xem giỏ hàngThanh toán

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Báo giá
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Sản phẩm
  • Liên hệ
    • Liên hệ
    • 8:00 - 22:00
    • 0938013177
Danh mục sản phẩm
  • Cát đá đóng bao tiện lợi (6)
  • Cát xây dựng (20)
  • Đá xây dựng (17)
  • Dây kẽm buộc - Đinh xây dựng (6)
  • Gạch block - Gạch không nung (9)
  • Gạch Terrazzo (2)
  • Gạch Tuynel (19)
  • Keo dán gạch (1)
  • Lưới thép xây dựng (2)
  • Sắt thép xây dựng (29)
  • Tấm panel (2)
  • Thép Hình (14)
  • Thép Hộp (18)
  • Thép Ống (10)
  • Thép tấm (1)
  • Tôn lợp (5)
  • Xi Măng (22)
Sản phẩm mới
  • Xi măng Insee đa dụng 90,000₫ Giá gốc là: 90,000₫.89,000₫Giá hiện tại là: 89,000₫.
  • Xi Măng Hà Tiên Xây Tô 74,000₫
  • Xi măng Fico 80,000₫
  • Xi măng Công Thanh 86,000₫ Giá gốc là: 86,000₫.85,000₫Giá hiện tại là: 85,000₫.
  • Xi măng Cẩm Phả 64,000₫
  • Xi măng Bỉm Sơn 75,000₫ Giá gốc là: 75,000₫.74,000₫Giá hiện tại là: 74,000₫.
Trang chủ / Thép Hình

Thép hình I250

Hotline: 0938.013.177
Chat Facebook
  • Mô tả

Vật liệu thép hình I250 đã trở nên quen thuộc trong ngành xây dựng, sản xuất nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt và ưu điểm bền chắc. Vậy loại thép này có giá bán như thế nào? Quy chuẩn chung ra sao? Cùng VLXD Phú Hưng tìm hiểu nhé.

Thông số thép hình I250

thep hinh i250 1
Thép I250 được sản xuất theo tiêu chuẩn rõ ràng, đa dạng
STT Thông Số Chi Tiết
1 Trọng lượng
  • 29,6 kg/mét
  • 161,4kg/cây 6 mét
  • 322,8kg/cây 12 mét
2 Mác thép
  • ASTM A36
  • JIS G3101 SS400
  • Q345B
  • A572 Gr50
  • S355
  • S355JR S355JO
  • S275
  • S275JR
  • S275JO
  • S235
  • S235JR
  • S235JO… 
3 Tiêu chuẩn
  • GOST 380-88
  • JIS G3101
  • SB410, 3010 
  • ASTM, DIN, ANSI, EN
4 Xuất xứ
  • Trung Quốc
  • Đài Loan
  • Nhật Bản
  • Mỹ
  • Nga
  • Việt Nam
  • Hàn Quốc…
5 Chiều dài
  • 6 mét/cây
  • 12 mét/cây 
  • Hoặc có thể đặt theo yêu cầu
6 Ưu điểm
  • Độ bền cao.
  • Chịu lực, chịu tải tốt
  • Đàn hồi mạnh mẽ…

Đặc tính chung của thép hình I250

Đặc tính kỹ thuật thép I250

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C

max

Si

max

  Mn      max P

 max

S

max

SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050
SS400 0.050 0.050

Đặc tính cơ lý thép I 250

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
YS

Mpa

TS

Mpa

EL

%

SM490A ≥325 490 – 610 23
SM490B ≥325 490 – 610 23
A36 ≥245 400 – 550 20
SS400 ≥245 400 – 510 21

Ứng dụng của thép hình I250

Thép hình I250 thường được sản xuất theo quy trình gồm 4 giai đoạn:

  • Xử lý quặng.
  • Tạo dòng thép nóng chảy.
  • Đúc tiếp nhiên liệu.
  • Cán và tạo thành phẩm. 

Như vậy, chất lượng thép luôn đảm bảo về mặt chịu lực, chịu nhiệt, tuổi thọ cao, hỗ trợ ứng dụng tốt trong những trường hợp:

  • Hoàn thiện kết cấu xây dựng
  • Đóng tàu, tháp truyền thanh.
  • Làm kết cấu kỹ thuật, đòn cân.
  • Xây dựng cầu đường.
  • Sản xuất máy móc, khung container, kho chứa hàng hóa.
  • Xây cầu, tháp truyền, và các ứng dụng khác…
thep hinh i250 2
Sử dụng thép hình I250 trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực

Quy cách thép hình I250 

HxBxT Xuất Xứ Trọng Lượng

(kg/m)

Barem kg/cây

(cây 12 m)

Barem kg/cây

(cây 6 m)

Thép I 250x125x6x9x12m Posco 29,6 322.8 161.4

Báo giá thép hình I250

HxBxT Xuất Xứ Trọng Lượng(kg/m) Giá (cây 6 mét) Giá (cây 12 m)
Thép I250 Posco 29,6 2.788.320 5.576.640

 

 

Sản phẩm tương tự

Xem nhanh

Thép hình I200

-1%
Xem nhanh

Thép hình I

21,000₫ Giá gốc là: 21,000₫.20,800₫Giá hiện tại là: 20,800₫.
Xem nhanh

Thép hình H150

Xem nhanh

Thép hình I300

Xem nhanh

Thép hình U200

Xem nhanh

Thép hình chữ C

Xem nhanh

Thép hình i150

Xem nhanh

Thép hình H200

0938013177 Mr.Khương
 vlxdphuhungsg@gmail.com
 Số 10 Đường 27, P. Hiệp Bình Phước, Tp Thủ Đức, TPHCM
Về VLXD PHÚ HƯNG

VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ HƯNG chuyên cung cấp các loại vật liệu xây dựng như cát xây dựng, đá xây dựng, sắt thép xây dựng, xi măng xây dựng và gạch tuynel xây dựng cho các nhà thầu lớn, nhỏ tại thành phố Hồ Chí Minh.

Báo giá nhanh
Báo giá cát xây dựng
Báo giá cát san lấp
Báo giá cát xây tô
Báo giá đá xây dựng
Báo giá đá 0x4
Báo giá đá 4x6
Bài viết mới
  • Báo giá cát san lấp hôm nay
  • Báo giá cát xây tô hôm nay
  • Nắm bắt báo giá cát bê tông vàng
  • Báo giá vật liệu xây dựng Quận 6
  • Báo giá vật liệu xây dựng Bình Tân
Copyright 2025 © VLXD Phú Hưng
  • Vật liệu xây dựng Phú HưngVật liệu xây dựng Phú Hưng
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Báo giá
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Sản phẩm
  • Liên hệ
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Đăng ký

Một liên kết để đặt mật khẩu mới sẽ được gửi đến địa chỉ email của bạn.

Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để hỗ trợ trải nghiệm của bạn trên toàn bộ trang web này, để quản lý quyền truy cập vào tài khoản của bạn và cho các mục đích khác được mô tả trong chính sách riêng tư của chúng tôi.